GS.TS. Từ Minh Phương 1. Operating Systems (Hệ điều hành); 2. Introduction to Artificial Intelligence (Nhập môn trí tuệ nhân tạo); 3. Machine Learning (Học máy)
PGS.TS. Trần Quang Anh 1. An toàn ứng dụng web và CSDL (Web and Database security); 2. An toàn mạng nâng cao (Advanced Network Security).
PGS.TSKH. Hoàng Đăng Hải 1. Cơ sở an toàn thông tin (Fundamentals of Information Security); 2. Quản lý an toàn thông tin (Management of Information Security).
PGS.TS. Ngô Xuân Bách 1. Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to Artificial Intelligence); 2. Học máy (Machine Learning); 3. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing); 4. Toán rời rạc 1,2 (Discrete Mathematics 1,2).
PGS.TS. Phạm Văn Cường 1. Kiến trúc máy tính (Computer Architecture); 2. Vi xử lý (Microprocessors); 3. Tương tác người máy (Human – Computer Interaction).
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Hùng 1. An toàn ứng dụng web và CSDL (Web and Database security); 2. An toàn mạng nâng cao (Advanced Network Security).
PGS.TS. Trần Đình Quế 1. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (Analysis and Design of Information Systems); 2. Quản lý dự án phần mềm (Software Project Management); 3. Kiến trúc và thiết kế phần mềm (Software Architecture and Design).
PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan 1. Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to Artificial Intelligence); 2. Học máy (Machine Learning).
PGS.TS. Hoàng Xuân Dậu 1. Cơ sở an toàn thông tin (Fundamentals of Information Security); 2. Quản lý an toàn thông tin (Management of Information Security); 3. An toàn ứng dụng web và CSDL (Web and Database security); 4. Phát triển phần mềm an toàn (Secure Software Development).
PGS.TS. Hoàng Hữu Hạnh 1. Truy xuất thông tin (Information Retrieval); 2. Học máy (Machine Learning).
PGS.TS. Lê Hải Châu 1. Hệ điều hành (Operating Systems); 2. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Data Structures and Algorithms).
TS. Nguyễn Duy Phương 1. Ngôn ngữ lập trình C++ (Programming with C++); 2. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Data Structures and Algorithms); 3. Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming).
TS. Ngô Quốc Dũng 1. Lập trình Web (Web Programming); 2. Các hệ thống phân tán (Distributed Systems).
TS. Nguyễn Trọng Khánh 1. Lập trình mạng (Network Programming); 2. Lập trình Python (Python Programming); 3. Phát triển phần mềm hướng dịch vụ (Service-oriented Software Development).
TS. Đỗ Thị Bích Ngọc 1. Ngôn ngữ lập trình C++ (Programming with C++); 2. Đảm bảo chất lượng phần mềm (Software Quality Assurance); 3. Nhập môn công nghệ phần mềm (Introduction to Software Engineering
TS. Đỗ Thị Liên 1. Mạng máy tính (Computer Networks); 2. Ngôn ngữ lập trình C++ (Programming with C++).
TS. Đặng Ngọc Phong 1. Đảm bảo chất lượng phần mềm (Software Quality Assurance); 2. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (Analysis and Design of Information Systems).
TS. Đặng Ngọc Hùng 1. Lập trình mạng (Network Programming); 2. Nhập môn công nghệ phần mềm (Introduction to Software Engineering); 3. Phát triển phần mềm hướng dịch vụ (Service-oriented Software Development).
TS. Phan Thị Hà 1. Cơ sử dữ liệu (Databases); 2. Cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Databases); 3. Phân tích và khai phá dữ liệu văn bản (Text Mining and Analytics).
TS. Trần Tiến Công 1. Lập trình Web (Web Programming); 2. Nhập môn khoa học dữ liệu (Introduction to Data Science).
TS. Đào Thị Thuý Quỳnh 1. Toán rời rạc 1,2 (Discrete Mathematics 1,2); 2. Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to Artificial Intelligence); 3. Xử lý ảnh (Image Processing); 4. Nhập môn khoa học dữ liệu (Introduction to Data Science).
TS. Vũ Văn Thoả 1. Toán rời rạc 1,2 (Discrete Mathematics 1,2); 2. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Data Structures and Algorithms).
TS. Nguyễn Tất Thắng 1. Toán rời rạc 1,2 (Discrete Mathematics 1,2); 2. Xử lý ảnh (Image Processing); 3. Khai phá dữ liệu lớn (Mining Massive Data Sets).
TS. Nguyễn Ngọc Điệp 1. Cơ sở an toàn thông tin (Fundamentals of Information Security); 2. An toàn mạng (Network Security); 3. Hệ điều hành Windows và Linux/Unix (Windows and Linux/Unix Administration); 4. An toàn mạng nâng cao (Advanced Network Security); 5. Phát triển phần mềm an toàn (Secure Software Development).
TS. Đinh Trường Duy 1. Cơ sở an toàn thông tin (Fundamentals of Information Security); 2. An toàn mạng (Network Security); 3. Kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing); 4. Mật mã học cơ sở (Introduction to Cryptography).
TS. Đỗ Xuân Chợ 1. Mật mã học cơ sở (Introduction to Cryptography); 2. An toàn ứng dụng web và CSDL (Web and Database security); 3. An toàn mạng nâng cao (Advanced Network Security); 4. Kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing).
TS. Nguyễn Kiều Linh 1. Toán rời rạc 1,2 (Discrete Mathematics 1,2); 2. Nhập môn Khoa học dữ liệu (Introduction to Data Science); 3. Học máy (Machine Learning).
TS. Nguyễn Mạnh Sơn 1. Nhập môn tin học và lập trình (Introduction to Computing and Programming); 2. Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming); 3. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Data Structures and Algorithms).
TS. Nguyễn Văn Tiến 1. Nhập môn tin học và lập trình (Introduction to Computing and Programming); 2. Ngôn ngữ lập trình C++ (Programming with C++); 3. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Data Structures and Algorithms).
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 1. Cơ sở dữ liệu (Databases); 2. Mạng máy tính (Computer Networks); 3. Quản lý dự án phần mềm (Software Project Management).
ThS. Nguyễn Quỳnh Chi 1. Quản lý dự án phần mềm (Software Project Management); 2. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (Analysis and Design of Information Systems).
ThS (NCS). Nguyễn Hoài Nam 1. Nhập môn khoa học dữ liệu (Introduction to Data Science); 2. Nhập môn học sâu (Introduction to Deep Learning); 3. Xây dựng các hệ thống nhúng (Embedded System Development).
ThS. Đinh Xuân Trường 1. Kiến trúc máy tính (Computer Architecture); 2. Vi xử lý (Microprocessors); 3. Hệ điều hành (Operating Systems).
ThS. Nguyễn Thị Trang 1. Toán rời rạc 1,2 (Discrete Mathematics 1,2); 2. Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to Artificial Intelligence); 3. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing); 4. Phân tích và khai phá dữ liệu văn bản (Text Mining and Analytics).
ThS. Vũ Hoài Thư 1. Toán rời rạc 1,2 (Discrete Mathematics 1,2); 2. Nhập môn học sâu (Introduction to Deep Learning); 3. Truy xuất thông tin (Information Retrieval).
ThS. Nguyễn Hải Dũng 1. Lập trình Web (Web Programming); 2. Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động (Mobile Application Development).
ThS. Nguyễn Đình Hiến 1. Nhập môn tin học và lập trình (Introduction to Computing and Programming); 2. Ngôn ngữ lập trình C++ (Programming with C++).
ThS. Nguyễn Hoàng Anh 1. Lập trình Python (Python Programming); 2. Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động (Mobile Application Development).
ThS. Trịnh Thị Vân Anh 1. Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming); 2. Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động (Mobile Application Development).